Characters remaining: 500/500
Translation

chế nghệ

Academic
Friendly

Từ "chế nghệ" trong tiếng Việt một thuật ngữ nguồn gốc từ văn học thi cử, thường được sử dụng để chỉ một lối viết hoặc cách thể hiện tư tưởng, cảm xúc qua ngôn ngữ một cách sáng tạo độc đáo. "Chế nghệ" không chỉ đơn thuần viết văn còn bao hàm việc sáng tác thể hiện nghệ thuật qua lời nói.

Định nghĩa:
  • Chế nghệ có thể hiểu việc sáng tác hoặc thể hiện nghệ thuật qua ngôn từ, thường liên quan đến các thể loại thơ phú, văn chương, đặc biệt trong bối cảnh thi cử, nơi học sinh thường phải vận dụng khả năng sáng tạo của mình để viết bài thi một cách độc đáo ấn tượng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong kỳ thi, em đã cố gắng chế nghệ để bài thơ của mình trở nên đặc sắc hơn."
    • "Nhiều tác giả nổi tiếng đã chế nghệ rất thành công trong các tác phẩm văn học của họ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chế nghệ không chỉ một kỹ năng, còn một nghệ thuật, đòi hỏi người viết phải sự nhạy bén cảm nhận sâu sắc về ngôn ngữ."
    • "Trong bài luận, anh ấy đã chế nghệ bằng cách sử dụng hình ảnh ẩn dụ để làm nổi bật quan điểm của mình."
Phân biệt các biến thể:
  • Chế thơ: Áp dụng lối chế nghệ vào việc sáng tác thơ ca.
  • Chế văn: Tương tự như chế thơ, nhưng áp dụng trong việc viết văn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Sáng tác: Chỉ việc tạo ra một tác phẩm mới, có thể thơ, văn hoặc nhạc.
  • Thể hiện: Đưa ra hoặc trình bày cảm xúc, suy nghĩ qua lời nói hoặc hành động.
  • Biện luận: Sử dụng lẽ để bảo vệ một quan điểm nào đó, thường liên quan đến việc viết bài luận hoặc thuyết trình.
Lưu ý:
  • Từ "chế nghệ" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học giáo dục, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, người dùng cần lưu ý đến ngữ cảnh, "chế nghệ" mang tính chất nghệ thuật sáng tạo, không chỉ đơn thuần viết.
  1. lối văn tám vế (bát cổ) như lối kinh nghĩa ngày xưa dùng trong việc thi cử

Comments and discussion on the word "chế nghệ"